Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU/h Inverter (NIS-C09IT)
₫9,700,000.00 ₫7,500,000.00
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT Tiết kiệm điện tối ưu với công nghệ DC Inverter Tiết kiệm điện đến 60% điện năng tiêu thụ (đạt mức 5 sao về hiệu suất chất lượng). Giúp điều chỉnh nhiệt độ chính xác, vận hành êm ái, siêu bền, làm lạnh nhanh và hơi lạnh lan tỏa đều
Thiết kế sang trọng, màn hình led ẩn Với thiết kế màn hình led ẩn sang trọngtinh tế, đẹp mắt cùng đường viền tinh xảo, uyển chuyển điều hòa NAGAKAWA INVERTER sẽ mang đến vẻ đẹp thanh lịch cho mọi không gian phòng ốc của gia đình bạn.
Cam kết chế độ bảo hành tận tâm bảo hành máy nén 10 năm
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết. Môi chất mới R410A Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.
Màng lọc công nghệ cao: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí mát lành dễ chịu cho gia đình bạn
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
- Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09IT | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | Btu/h | 9 000 (3,240 ~ 10,940) |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | W | 740 ( 300 ~ 1265) |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | A | 3.7 (1.3 ~5 .5) |
Sưởi ấm | A | ||
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/34/26 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 10 |
Cục ngoài | kg | 29 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410a | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.